Xe đầu kéo Sitrak T7H 440HP 2 cầu 6×4, cầu dầu visai, hộp số HW25712 với 12 số tiến và 02 số lùi, không chỉ ngoại hình mạnh mẽ, khỏe khoắn, nội thất cao cấp, sang trọng mà còn được chú ý khi sử dụng động cơ mạnh mẽ hơn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu hơn và khả năng tải trọng, vượt chướng ngại vật cực tốt.

Đầu kéo Sitrak 440HP được thiết kế Cabin T7H mới đặc biệt hầm hố, đẹp mắt và nổi bật với hệ thống lưới tản nhiệt lớn với thanh ngang trên được mạ crom sáng bóng kết hợp lôgô SITRAK đặt chính giữa rất nổi bật. Cánh gió 2 bên hông xe được thiết kế lồi ra phía trước với đường cắt góc cạnh kéo dài xuống cản trước giúp giảm sức cản gió khi xe lưu thông rất tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn dội vào Cabin, các lỗ thông gió lớn ở dưới Ca Lăng làm tăng khả năng làm mát động cơ giúp xe hoạt động ổn định hơn.

Hệ thống khung gầm sắt xi, gầm xe đầu kéo Sitrak 440HP động cơ 440HP chắc khỏe với thiết kế khung chassis tiết diện chữ U 300x 85 x 8(mm) bằng chất liệu thép chuyên dụng, siêu bền, bề mặt được gia cường các thanh ghép tán rive nên khả năng chịu tải cực cao, giúp tăng khả năng chuyên chở quá tải lên mức cao nhất trong các dòng xe cùng phân khúc trên thị trường hiện nay.
Xe đầu kéo Sitrak 440HP mạnh mẽ với thiết kế cầu trước HF9 – 9T, cầu sau sử dụng cầu láp man, hoặc cầu dầu visai công nghệ của Đức đang là sự lựa chọn tốt ưu nhất để vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn như kéo theo các loại rơ mooc hàng hóa lơn, trên những quãng đường dài, ở những điều kiện khắc nghiệt nhất.

Xe sử dụng lazang 8.5-20, thép 10 lỗ khá dã chiến, dày dạn với lốp Bố thép có săm 12.00R20 với dòng cầu dầu, lốp 12R22.5 với dòng cầu láp tiếp xúc rộng và bám đường tốt. Thùng dầu hợp kim nhôm.
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng.
2. Nội thất xe đầu kéo Sitrak 440HP
Cabin T7H được sơn điện ly chống gỉ sét theo tiêu chuẩn châu Âu với thiết kế rộng rãi, tiện nghi, nóc cao 2 giường nằm giúp tài xế và phụ xe có cảm giác thoải mái sau những giờ chạy xe liên tục đường dài.

Nội thất xe đầu kéo Sitrak 440HP vô cùng tiện nghi với dàn âm thanh sống động và sắc nét, trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, màn hình LCD, hệ thống điều hòa không khí với các lỗ thông gió bố trí hợp lý giúp làm mát cực nhanh trong khoang Cabin. Bảng điều khiển đẹp mắt, thể hiện đầy đủ các chức năng đã được tích hợp sãn có rất dễ sử dụng.
Xe đầu kéo Sitrak 440HP bản full với Hệ thống ghế hơi bọc da êm ái có điều chỉnh hướng, vô lăng trợ lực 4 chấu, có thể điều chỉnh độ cao thấp giúp tài xế tùy chỉnh được vị trí lái xe tốt nhất.
3. Động cơ xe đầu kéo Sitrak 440HP
Xe được trang bị khối động cơ MC11.44 động cơ diezel 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp có tubo tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO V dung tích xi lanh 10518 cm3, công suất động cơ 440HP.
Hệ thống phanh với phanh chính kiểu tang trống dẫn động khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê đảm bảo an toàn trên mọi các dạng địa hình.
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Sitrak 440HP
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP
|
1
|
Kiểu loại xe
|
2
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô đầu kéo Sitrak T7H 440HP
|
3
|
Nhãn hiệu
|
CNHTC
|
4
|
Mã kiểu loại
|
ZZ4257V324HE1B
|
5
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4
|
6
|
Khối lượng ( kg )
|
7
|
Tự trọng
|
10700
|
8
|
Khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất
|
14170
|
9
|
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất
|
25000
|
10
|
Khối lượng kéo theo lớn nhất
|
38100
|
11
|
Số người chở
|
02 người
|
12
|
Kích thước (mm )
|
13
|
Kích thước bao: Dài x rộng x cao
|
7985 x 2496 x 3900
|
14
|
Khoảng cách trục
|
3225 + 1350
|
15
|
Vệt bánh xe trước
|
2041
|
16
|
Vệt bánh xe sau
|
1860
|
17
|
Động cơ
|
18
|
Ký hiệu, loại động cơ
|
MC11.44-50 ( 440hp ) 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp
|
19
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
20
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
10518
|
21
|
Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay
|
324/1900
|
22
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO V
|
23
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động
|
24
|
Loại/dẫn động ly hợp
|
Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
|
25
|
Hộp số
|
HW25712XSTCL
12 số tiến 2 số lùi 2 tầng nhanh chậm
|
26
|
Vị trí cầu chủ động
|
Trục 2+3
|
27
|
Cầu trước
|
HF VGD75
|
28
|
Cầu sau
|
Cầu dầu MCP, tỷ số truyền 4.77 hoặc 5.26
|
29
|
Lốp xe
|
12.00R20 12 quả + 01 lốp dự phòng
|
30
|
Hệ thống lái
|
31
|
Ký hiệu
|
BOSCH
|
32
|
Loại cơ cấu lái
|
Trục vít - ê cu bi
|
33
|
Trợ lực
|
Cơ cấu trợ lực thủy lực
|
34
|
Hệ thống phanh
|
35
|
Hệ thống phanh chính
|
Khí nén
|
36
|
Loại cơ cấu phanh
|
Tang trống
|
37
|
Thân xe
|
38
|
Cabin
|
T7H, đầu cao có 02 giường nằm
|
39
|
Loại thân xe
|
Khung xe chịu lực, cabin lật
|
40
|
Loại dây đai an toàn cho người lái
|
Dây đai 3 điểm
|
41
|
Thiết bị chuyên dùng
|
42
|
Loại thiết bị chuyên dùng
|
Mâm kéo có khóa hãm
|
43
|
Đơn vị sản xuất
|
JOST
|
44
|
Loại lỗ đinh chốt
|
Ø50 hoặc Ø90
|
45
|
Chi tiết khác
|
46
|
Màu sác
|
Tùy chọn
|
47
|
Dung tích thùng dầu
|
600 lít
|
48
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
Tùy thuộc vào cung đường tải trọng hàng hóa
|