Chi tiết |
Thông số kĩ thuật xe ben howo 4 chân 371hp |
Động cơ |
Hiệu Howo
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, có Turbo tắn áp. Tiêu chuẩn khí thải EURO V
Công suất động cơ 380HP |
Cabin |
Loại HW76 tiêu chuẩn, nóc thấp 1 giường năm, điều hòa 2 chiều, radio, nâng hạ bằng thủy lực, kính điện, ghế hơi |
Hộp số |
Kiểu loại: HW19712 số cơ 12 số tiến; 2 số lùi. |
Ly hợp |
Lò xo đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 430 |
Hệ thống lái |
Trợ lực dầu ZF8098 |
Cầu trước |
HF9 - 11 lá nhíp |
Cầu sau |
Cầu Hàn STR Tỷ số truyền 4.8 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: Dẫn động 2 dòng khí nén
Phạnh đỗ xe: Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh xe sau (Lốc kê) |
Sắt xi |
2 lớp 8+8mm ghép nối bằng đinh tán Rive |
Lốp xe |
Cỡ lốp12.00R20-18Pr (13 quả, bao gồm 1 quả dự phòng) |
Kích thước |
Kích thước bao: 8800x2500x3450mm
Chiều dài cơ sở: 1800+3000+1350mm
Vệt trước bánh xe: 2041mm
Vệt sau bánh xe: 1860mm |
Trọng lượng |
Tự trọng: 14.280kg.
Khối lượng hàng CP chở: 15.690Kg
Khối lượng hàng chuyên chở: 30.000Kg |
Hệ thống điện |
Điện 1 chiều 24V; Máy phát 28V – 1540KW
Ắc qui: 2x12V – 135Ah. |
Đặc tính |
Tốc độ lớn nhất: 80Km/h. |
Thùng dầu |
400 lít |
Thùng xe |
Thể tích thùng: 14m3
Kích thước lòng thùng: 6400 x 2300 x 1020 ( mm ) |
Hãng sản xuất thùng SINOTRUK
Độ dày thép thùng hàng: Đáy 4mm - 5mm; thành 4mm.
Kiểu loại thùng: Đúc
Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim H1450 |
Thiết bị thủy lực |
Hệ thống đồng bộ ben SUNHUK – 169 |